Page 220 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

%
1991
100
0,11
97,85
2,04
1992
100
0,15
97,39
2,46
1993
100
0,18
97,19
2,63
1994
100
0,38
95,04
4,58
1995
100
0,42
95,59
3,99
1996
100
0,46
96,75
2,79
1997
100
0,48
97,3
2,22
1998
100
0,84
95,18
3,98
1999
100
1,01
95,05
3,94
2000
100
1,12
94,76
4,12
2001
100
2,58
92,95
4,47
2002
100
2,39
93,21
4,4
2003
100
2,58
93,3
4,12
2004
100
2,72
93,06
4,22
2005
100
2,64
93,06
4,3
2006
100
4,18
88,17
7,65
2007
100
3,74
88,24
8,02
2008
100
4,28
87,3
8,42
2009
100
5,77
83,25
10,98
2010
100
5,68
77,14
17,18
2011
100
5,5
77,72
16,78
2012
100
4,84
75,73
19,43
196
2. Giá trị sản xuất ngành công nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành
kinh tế (tiếp theo)
Cơ cấu - %
Chia ra
Công nghiệp khai
thác
CN chế biến
Công nghiệp SX
và phân phối
điện, khí đốt và
nước
Tổng số