%
1991
1992
127,48
102,28
132,33
-
1993
160,78
102,20
169,49
-
1994
133,49
461,77
104,04
-
1995
102,81
135,19
89,92
-
1996
123,36
108,82
132,06
-
1997
145,50
199,34
118,95
-
1998
77,71
51,16
99,64
-
1999
108,06
101,75
110,74
-
2000
135,61
186,67
115,71
-
2001
98,69
86,24
106,53
-
2002
113,75
98,80
121,36
-
2003
126,02
156,73
113,29
-
2004
110,16
115,50
107,09
-
2005
105,81
78,44
119,05
-
2006
83,36
89,08
77,30
203,58
2007
125,35
134,19
120,92
128,81
2008
109,17
104,47
111,44
111,21
2009
106,99
100,48
112,52
79,96
2010
130,52
169,89
116,34
81,79
2011
115,06
111,83
122,10
-
2012
113,50
111,42
114,72
-
198
3.Giá trị sản xuất ngành công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo
thành phần kinh tế (tiếp theo)
Tổng số
Chỉ số phát triển ( = năm trước 100%)
Chia ra
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài