Page 326 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
Tổng số
17238 18787 20708 23050 23986 29607 30386
1. Nông nghiệp, Lâm nghiệp
6094 5311 4521 5338 5423 6269 7452
2. Thuỷ sản
0
0
0 65 22 22 11
3. Công nghiệp khai thác mỏ
280 424 483 576 668 838 503
4. Công nghiệp chế biến
3298 4060 3323 3365 3237 3094 2928
5. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt và nước
60 67 463 464 484 550 199
6. Xây dựng
4803 5826 8034 8520 9164 12918 12503
7. TN; Sửa chữa xe có động cơ,
mô tô xe máy và đồ dùng cá nhân
1465 1511 1887 2248 2342 2625 3035
8. Khách sạn và Nhà hàng
283 336 322 424 361 377 474
9. Vận tải; Kho bãi và Thông tin
liên lạc
266 397 605 850 840 1014 906
10. Tài chính, tín dụng
126 166 117 123 112 111 115
11. Hoạt động KH và công nghệ
0
0
0
0
0
0
0
12. Các hoạt động liên quan đến
kinh doanh tài sản và dịch vụ tư
vấn
328 433 636 738 959 1399 1831
13. QLNN và ANQP; đảm bảo xã
hội bắt buộc
0
0
0
0
0
0
0
14. Giáo dục và đào tạo
29
5 31 21 20 17 20
15. Y tế và H.động cứu trợ xã hội
0
0
0
0
0
0
0
16. Hoạt động văn hoá, thể thao
0 19 23 15 18
3
7
17. Hoạt động Đảng, đoàn thể và
hiệp
0
0
0
0
0
0
0
18. Hoạt động phục vụ cá nhân và
cộng đồng
206 232 263 303 336 370 402
19. HĐ làm thuê công việc gia
đình trong các hộ tư nhân
0
0
0
0
0
0
0
20. H.động của các tổ chức và
đoàn thể quốc tế
0
0
0
0
0
0
0
Người
278
4.6. Số lao động trong các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế