Page 403 - NG 2012

Basic HTML Version

Biểu
Trang
Table
Page
231 Tỷ lệ hộ nghèo
360
Rate of poor households
232 Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
361
phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices
by residence, by income source and by income quintiles
233 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng
phân theo mặt hàng -
Average monthly expenditure of some main goods
per capita by goods
362
234 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng
năm 2012 phân theo thành thị, nông thôn -
Average monthly expenditure
on some main goods per capita in 2012 by residence
363
235 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người một tháng 364
năm 2012 theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập
- Average
monthly expenditure on some main goods per capita in 2012 by 5 quintiles
236 Tỷ lệ hộ có đồ dùng lâu bền phân theo thành thị, nông thôn và phân theo
loại đồ dùng -
Percentage of households having durable goods by
residence and by types of goods
365
237 Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt, sử dụng nước và hố xí hợp vệ sinh
366
phân theo thành thị, nông thôn -
Rate of households using electricity,
hygienic water and toilet by residence
238 Tai nạn giao thông
367
Traffic accidents
357
MỨC SỐNG DÂN CƯ VÀ AN TOÀN XÃ HỘI
LIVING STANDARD AND SOCIAL SECURITY