Page 81 - NG 2012

Basic HTML Version

Biểu
Trang
Table
Page
34 Một số chỉ tiêu thống kê chủ yếu -
Some main statistical indicators
72
35 Giá trị sản xuất theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
73
Gross output at current prices by economic sector
36 Giá trị sản xuất theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
74
Gross output at constant 2010 prices by economic sector
37 Giá trị sản xuất theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo
ngành kinh tế -
Gross output at current prices by ownership and by kind of
economic activity
75
38 Cơ cấu giá trị sản xuất trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành kinh tế -
Structure of gross output at current prices
by ownership and by kind of economic activity
77
39 Giá trị sản xuất theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo
ngành kinh tế -
Gross output at constant 2010 prices by ownership and by
kind of economic activity
79
40 Chỉ số phát triển giá trị sản xuất theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100) -
Index of gross output
at constant 2010 prices by ownership and by kind of economic activity
(Previous year = 100)
81
41 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
83
Gross domestic product at current prices by economic sector
42 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
-
Gross domestic product at constant 2010 prices by economic sector
84
43 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và
phân theo ngành kinh tế -
Gross domestic product at current prices by
ownership and by kind of economic activity
85
44 Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình
kinh tế -
Structure of gross domestic product at current prices by ownership
and by kind of economic activity
87
45 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh
tế và phân theo ngành kinh tế -
Gross domestic product at constant 2010
prices by ownership and by kind of economic activity
89
46 Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo
loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)- Index of
gross domestic product at constant 2010 prices by ownership and by kind of
economic activity (Previous year = 100)
91
47 Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
93
Gross domestic product per capita
48 Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn -
State budget revenue in local area
94
49 Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
96
Structure of state budget revenue in local area
50 Chi ngân sách địa phương -
State budget expenditure
98
51 Cơ cấu chi ngân sách địa phương -
Structure of local budget expenditure
100
67
TÀI KHOẢN QUỐC GIA VÀ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NATIONAL ACCOUNTS AND STATE BUDGET