Page 419 - ng2015

Basic HTML Version

Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên 369
233. Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên (tiếp theo)
Some main indicators of Whole country and Central Highlands provinces (cont)
2010
2012
2013
2014
2015
17. Chăn nuôi gia súc
Livestosk
Cả nước - 1000 con
Whole country - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
2877,00 2627,80 2559,50 2511,90 2523,70
Bò -
Cattles
5808,30 5194,20 5156,70 5234,30 5367,10
Lợn -
Pig
27373,10 26493,90 26261,40 26761,60 27751,00
Kon Tum - 1000 con
Kon Tum Province - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
21,08
20,64
20,96
21,51
22,59
Bò -
Cattles
74,06
63,40
62,22
60,01
62,34
Lợn -
Pig
129,78 125,16 124,99 130,16 131,75
Gia Lai - 1000 con
Gia Lai Province - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
13,21
13,94
14,23
14,52
14,48
Bò -
Cattles
333,02 347,56 351,08 362,15 431,87
Lợn -
Pig
374,20 409,98 430,15 456,90 445,05
Đắk Lắk - 1000 con
Dak Lak Province - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
33,24
32,09
33,75
35,00
34,88
Bò -
Cattles
191,11 158,53 165,72 181,00 196,65
Lợn -
Pig
658,03 701,51 731,85 725,00 751,89
Đắk Nông - 1000 con
Dak Nong Province - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
7,68
7,82
6,51
6,18
6,36
Bò -
Cattles
23,03
17,48
15,74
18,14
18,72
Lợn -
Pig
133,01 146,72 135,24 136,11 123,96
Lâm Đồng - 1000 con
Lam Dong Province - Thous Heads
Trâu -
Buffaloes
18,99
18,00
17,30
15,75
15,85
Bò -
Cattles
73,69
71,34
68,00
76,68
15,75
Lợn -
Pig
336,46 400,14 359,80 364,26 381,52