Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu - Administrative Unit, Land and Climate 36
7. Nhiệt độ không khí trung bình tại các trạm quan trắc (trạm TP Kon Tum)
Mean air temperature at stations
0
C
2010
2012
2013
2014
2015
Bình quân năm -
Average
24,9
24,8
24,3
-
-
Tháng 1 -
January
22,9
22,8
22,0
-
-
Tháng 2 -
February
24,7
24,3
24,1
-
-
Tháng 3 -
March
25,7
24,7
25,9
-
-
Tháng 4 -
April
27,0
25,8
26,4
-
-
Tháng 5 -
May
27,4
26,0
26,4
-
-
Tháng 6 -
June
26,5
25,0
25,5
-
-
Tháng 7 -
July
25,4
25,7
25,0
-
-
Tháng 8 -
August
24,6
25,4
24,7
-
-
Tháng 9 -
September
25,2
24,7
24,1
-
-
Tháng 10 -
October
24,3
24,4
23,7
-
-
Tháng 11 -
November
22,8
25,0
23,6
-
-
Tháng 12 -
December
21,8
23,6
19,9
-
-
8. Số giờ nắng tại trạm quan trắc (trạm TP Kon Tum)
Monthly sunshine duration at stations
Giờ - Hr
2010
2012
2013
2014
2015
Bình quân năm -
Average
213,3
207,0
195,1
-
-
Tháng 1 -
January
274
234,9
268,1
-
-
Tháng 2 -
February
260
247,3
240,2
-
-
Tháng 3 -
March
276
251,1
258,8
-
-
Tháng 4 -
April
268
235,0
226,4
-
-
Tháng 5 -
May
239
213,2
235,3
-
-
Tháng 6 -
June
205
114,2
152,0
-
-
Tháng 7 -
July
182
140,0
127,3
-
-
Tháng 8 -
August
131
139,7
92,5
-
-
Tháng 9 -
September
177
152,2
106,7
-
-
Tháng 10 -
October
141
228,3
193,8
-
-
Tháng 11 -
November
142
249,7
202,3
-
-
Tháng 12 -
December
265
278,7
237,6
-
-
Ghi chú: Năm 2014, 2015 Đài Khí tượng Thuỷ văn tỉnh Kon Tum không báo cáo, cung cấp
thông tin về số liệu khí tượng thuỷ văn