Đầu tư và xây dựng 105
51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng
- Unit: Mill. dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
5.579.368
5.699.838
6.305.747
6.286.230 7.287.661
Phân theo cấp quản lý
- By management
level
Trung ương -
Central
2.155.090
1.930.994
1.933.016
972.974
674.181
Địa phương -
Local
3.424.278
3.768.844
4.372.731
5.313.256 6.613.480
Phân theo khoản mục đầu tư
- By
investment categoy
Vốn đầu tư XDCB -
Investment outlays
4.017.144
4.738.378
5.242.082
5.225.856 5.877.217
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
XDCB
624.953
528.104
584.243
582.435
640.303
Fixed assets procurement capital for
production
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
56.868
216.582
239.605
238.863
224.994
Capital for fixed assets repair and upgrading
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
818.087
190.996
211.300
210.646
516.407
Supplement for working capital from owned
capital
Vốn đầu tư khác -
Others
62.316
25.777
28.518
28.429
28.741
Phân theo nguồn vốn
5.579.368
5.699.838
6.305.747
6.286.230 7.287.661
Vốn khu vực Nhà nước - State
4.024.142
3.376.719
3.297.353
2.557.535
2.170.354
Vốn ngân sách Nhà nước -
State budget
2.075.142
2.536.842
1.750.733
1.326.418 1.170.779
Vốn vay -
Loan
1.690.109
682.347
1.423.632
959.449
863.956
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước 244.282
141.399
102.033
261.375
124.785
Equity of State owned enterprises
Vốn huy động khác
- Others
14.609
16.131
20.955
10.293
10.834
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 1.545.476
2.322.291
3.007.731
3.706.044
5.099.762
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
722.150
827.624
1.151.543
1.170.911 1.595.340
Capital of enterprises
Vốn của dân cư -
Capital of households
823.326
1.494.667
1.856.189
2.535.133 3.504.421
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước
ngoài
9.750
827
663
22.651
17.545
Foreign invested sector