Đầu tư và xây dựng 106
52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị tính
- Unit: %
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
119,25
108,31
110,63
99,69
115,93
Phân theo cấp quản lý
- By management level
Trung ương -
Central
123,12
99,42
100,10
50,33
69,29
Địa phương -
Local
116,94
113,51
116,02 121,51
124,47
Phân theo khoản mục đầu tư
- By investment
categoy
Vốn đầu tư XDCB -
Investment outlays
111,14
106,95
110,63
99,69
112,46
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
179,02
89,31
110,63
99,69
109,94
Fixed assets procurement capital for production
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
119,26
134,41
110,63
99,69
94,19
Capital for fixed assets repair and upgrading
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
132,6
370,36
110,63
99,69
245,15
Supplement for working capital from owned capital
Vốn đầu tư khác -
Others
124,02
92,48
110,63
99,69
101,10
Phân theo nguồn vốn
Vốn khu vực Nhà nước - State
121,83
104,29
97,65
77,56
84,86
Vốn ngân sách Nhà nước -
State budget
140,00
143,24
69,01
75,76
88,27
Vốn vay -
Loan
110,24
52,92
208,64
67,39
90,05
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
332,73
88,62
72,16 256,17
47,74
Equity of State owned enterprises
Vốn huy động khác
- Others
6,81
91,17
129,90
49,12
105,26
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
113,12
114,82
129,52 123,22
137,61
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
112,6
98,68
139,14 101,68
136,25
Capital of enterprises
Vốn của dân cư -
Capital of households
113,58
126,25
124,19 136,58
138,23
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
106,51
38,88
80,14 3416,50
77,46
Foreign invested sector