Dân số và lao động 50
12. Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng
Phân theo gới tính Phân theo thành thị, nông thôn
số
By sex
By residence
Total
Nam-
Male
Nữ-
Female
Thành thị -
Urban
Nông thôn -
Rural
Người
- Persons
2010
442.113
227.562 214.551
150.439
291.674
2011
451.611
236.281 215.330
155.983
295.628
2012
462.705
245.956 216.749
162.055
300.650
2013
473.251
251.908 221.343
166.142
307.109
2014
484.215
257.839 226.376
170.770
313.445
2015
495.876
264.145 231.731
174.680
321.196
2016
507.818
270.605 237.213
180.739
327.079
Sơ bộ -
Prel 2017
520.048
275.523 244.525
184.765
335.283
Tỷ lệ tăng
- Growth rate (%)
2010
2,39
4,07
0,65
3,89
1,63
2011
2,15
3,83
0,36
3,69
1,36
2012
2,46
4,09
0,66
3,89
1,70
2013
2,28
2,42
2,12
2,52
2,15
2014
2,32
2,35
2,27
2,79
2,06
2015
2,41
2,45
2,37
2,29
2,47
2016
2,41
2,45
2,37
3,47
1,83
Sơ bộ -
Prel 2017
2,41
1,82
3,08
2,23
2,51
Cơ cấu
- Structure (%)
2010
100,00
51,47
48,53
34,01
65,99
2011
100,00
52,32
47,68
34,54
65,46
2012
100,00
53,16
46,84
35,02
64,98
2013
100,00
53,23
46,77
35,11
64,89
2014
100,00
53,25
46,75
35,27
64,73
2015
100,00
53,27
46,73
35,23
64,77
2016
100,00
53,29
46,71
35,59
64,41
Sơ bộ -
Prel 2017
100,00
52,98
47,02
35,53
64,47