Page 7 - NGTK2018
P. 7
MỤC LỤC - CONTENTS
Page
LỜI NÓI ĐẦU - FOREWORD
3
6
TỔNG QUAN KINH TẾ - XÃ HỘI NĂM 2018
OVERVIEW ON SOCIO-ECONOMIC SITUATION IN 2018
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU Trang
15
ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG - POPULATION AND LABOUR 31
TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM 73
NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET AND INSURANCE
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 101
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ 123
ENTERPRISE, COOPERATIVE AND INDIVIDUAL BUSINESS
ESTABLISHMENT
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN 185
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY 261
THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH - TRADE AND TOURISM 275
CHỈ SỐ GIÁ - PRICE 289
VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VÀ VIỄN THÔNG 307
TRANSPORT, POSTAL SERVICE AND TELECOMMUNICATION
GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ 321
EDUCATION, TRAINING AND SCIENCE, TECHNOLOGY
Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ TRẬT TỰ, AN TOÀN XÃ HỘI, 355
TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS SOCIAL ORDER, SAFETY
AND ENVIRONMENT
Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu - Administrative Unit, Land and Cimate 5