Page 213 - NGTK2018
P. 213

Number of farms by district







                                                                          ĐVT: Trang trại - Unit: Farm



                                                                                          Sơ bộ
                                                         2010
                                                                                  2017
                                                                  2015
                                                                         2016





                         108. Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh       Prel 2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL                    605       66     77        77         78
                       - Thành phố Kon Tum                196       18     19        19         20
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                      2       1       1        1          1
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                    49        4       6        6          6
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                      64        2       4        4          4
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                     0       0       0        0          0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                     24        2       2        2          2
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                     140       35     41        41         41
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                    130        4       4        4          4
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông                    0       0       0        0          0
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                     -       0       0        0          0
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   197
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218