Page 214 - NGTK2018
P. 214

109. Số trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động và theo
                               huyện, thành phố thuộc tỉnh
                              Number of farms in 2018 by kind of activity and by district







                                                                    Chia ra - Of which
                                              Tổng số       Trang trại  Trang trại   ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
                                                                             Trang trại   Trang trại
                                               Total   trồng trọt   chăn nuôi   nuôi trồng   khác
                                                       cultivation  Livestock   thuỷ sản   Others
                                                         farm       farm    Fishing farm

                       TỔNG SỐ - TOTAL             78         70          8           0          0
                       - Thành phố Kon Tum         20         17          3           0          0
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             1          0          1           0          0
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             6          4          2           0          0
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               4          4          0           0          0

                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            0          0          0           0          0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              2          1          1           0          0
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà              41         40          1           0          0

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              4          4          0           0          0
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           0          0          0           0          0
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai            0          0          0           0          0
                         Ia H'Drai district




                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   198
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219