Page 217 - NGTK2018
P. 217

phố thuộc tỉnh
                               Production of cereals by district










                                                                               ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                          Sơ bộ
                                                                                  2017
                                                                        2016
                                                              2015
                                                    2010
                                                                                        Prel 2018
                         112. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành

                       TỔNG SỐ - TOTAL           106.112   115.800  111.968    115.866     116.057
                       - Thành phố Kon Tum        19.749    20.207    19.403     20.742     21.050
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei           15.631    14.857    14.139     14.132     14.545
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi            9.686     9.813     9.503     10.637     10.843
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô              7.018     6.898     6.795      7.050      7.052
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông          12.037    15.605    15.537     15.326     15.751
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy             9.240    10.736    10.433     10.518     10.321
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             16.806    19.948    18.603     19.540     19.451

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy             9.588    10.620     9.372      9.532      9.004

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông          6.357     6.648     7.371      7.256      7.166

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                -      470       812      1.133        874

                         Ia H'Drai district




                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   201
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222