Page 222 - NGTK2018
P. 222

Planted area of paddy by district






                                                                                      ĐVT- Unit: Ha



                                                                                           Sơ bộ
                                                                           2016
                                                                                    2017
                                                                   2015
                                                         2010
                                                                                         Prel 2018




                         117. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh


                       TỔNG SỐ - TOTAL                 22.405    24.399  24.191  23.985     23.709
                       - Thành phố Kon Tum              2.748     2.959    2.971    2.981    2.975
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                 3.064     3.384    3.283    3.388    3.384
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                 2.652     2.455    2.436    2.375    2.377
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                   1.548     1.587    1.558    1.540    1.561
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                3.383     3.685    3.631    3.545    3.548
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                  1.556     1.651    1.621    1.624    1.620
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                   3.308     3.760    3.765    3.694    3.618
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                  2.346     2.486    2.301    2.236    2.072
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông               1.800     2.220    2.378    2.316    2.267
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                     -      212      247     286       287

                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   206
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227