Page 224 - NGTK2018
P. 224

Production of paddy by district







                                                                               ĐVT: Tấn - Unit: Ton


                                                                                          Sơ bộ
                                                                         2016
                                                                                   2017
                                                                2015
                                                      2010
                                                                                        Prel 2018





                         119. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                       TỔNG SỐ - TOTAL              77.702    91.557   87.100    91.010     91.625
                       - Thành phố Kon Tum          12.850    14.428   13.416    14.619     14.783
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei              9.374    11.203   10.522    11.348     11.773
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi              8.161     8.746    8.370     8.745      8.868
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                6.008     6.554    6.444     6.617      6.655
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông             8.407    10.429   10.369    10.203     10.305
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy               4.850     5.897    5.337     5.776      5.817
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               15.562    18.990   17.662    18.617     18.565
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy               8.562     9.623    8.560     8.439      8.426
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông            3.928     5.348    5.869     5.864      5.726
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai             -           339      551       782        707
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   208
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229