Page 223 - NGTK2018
P. 223

118. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of paddy by district

                                                                                          Sơ bộ
                                                                                   2017
                                                                         2016
                                                               2015
                                                    2010
                                                                                         Prel 2018





                                                                        36,01
                                                                                             38,65
                                                                                   37,94
                       TỔNG SỐ - TOTAL               34,68     37,52     ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                       - Thành phố Kon Tum          46,76     48,76     45,16      49,04     49,69
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             30,59     33,11     32,05      33,49     34,79
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             30,77     35,63     34,36      36,82     37,31
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               38,81     41,30     41,36      42,97     42,63
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            24,85     28,30     28,56      28,78     29,04
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              31,17     35,72     32,92      35,57     35,91
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               47,04     50,51     46,91      50,40     51,31

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              36,50     38,71     37,20      37,74     40,67
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông           21,82     24,09     24,68      25,32     25,26
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai          -           15,99     22,31      27,34     24,63
                         Ia H'Drai district







                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   207
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228