Page 227 - NGTK2018
P. 227

Production of spring paddy by district






                                                                                ĐVT: Tấn - Unit: Ton


                                                                                          Sơ bộ
                                                                  2015
                                                                                    2017
                                                        2010
                                                                           2016

                                                                                         Prel 2018



                         122. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                       TỔNG SỐ - TOTAL                30.278    35.751   30.783   32.852    33.614
                       - Thành phố Kon Tum             6.099     6.498    5.403    6.332     6.455
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                2.276     2.841    2.430    2.623     2.783
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                3.389     3.890    3.368    3.699     3.721
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  2.414     2.713    2.521    2.693     2.713
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               1.399     1.909    1.827    1.477     1.516
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 2.051     2.894    2.356    2.710     2.747
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  7.630     9.335    8.076    8.588     8.756
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                 4.170     4.525    3.647    3.472     3.689
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông                850     1.146    1.148    1.114     1.103
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                    -        0        7      144       131
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   211
   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232