Page 232 - NGTK2018
P. 232

127. Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh


                              Yield of amaize by district

                                                                                          Sơ bộ
                                                                                  2017
                                                      2010
                                                                         2016
                                                                2015

                                                                                        Prel 2018




                                                                                             41,07
                       TỔNG SỐ - TOTAL                 35,64      38,11        ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                  40,08
                                                                         39,11
                       - Thành phố Kon Tum           40,90     41,52     42,28    41,94      42,34
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei              34,72     33,90     33,87    35,20      42,26
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi              39,10     44,05     44,26    44,73      44,58
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                38,11     39,54     38,57    45,10      46,71
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông             31,29     34,99     36,14    36,38      36,85
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy               39,20     43,90     44,82    46,44      44,16
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                45,24     37,87     35,24    40,13      40,83
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy               28,58     47,70     44,13    45,35      45,51
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông            26,60     26,62     33,16    30,33      35,29

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                  -    42,90     45,79    48,08      47,71

                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   216
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237