Page 233 - NGTK2018
P. 233

128. Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                              Production of amaize by district

                                                                                          Sơ bộ
                                                                         2016
                                                                                   2017
                                                       2010
                                                                2015
                                                                                        Prel 2018





                                                                                            24.432
                       TỔNG SỐ - TOTAL                 28.410      24.243  24.868     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                 24.856
                       - Thành phố Kon Tum            6.899     5.779   5.987     6.123      6.267
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei               6.257     3.654   3.617     2.784      2.772
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi               1.525     1.066   1.133     1.892      1.975
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                 1.010       344     351       433        397
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông              3.630     5.175   5.168     5.123      5.446
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                4.390     4.838   5.096     4.742      4.504
                         Kon Ray district

                       - Huyện Đắk Hà                 1.244       958     941       923        886
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy                1.026       997     812     1.093        578
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông             2.429     1.299   1.502     1.392      1.440

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai             -            133     261       351        167

                         Ia H'Drai district







                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   217
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238