Page 238 - NGTK2018
P. 238

Yield of cassava by district







                                                                         ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha


                                                                2015
                                                                         2016
                                                      2010
                                                                                   2017
                                                                                         Prel 2018





                         133. Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh         Sơ bộ

                       TỔNG SỐ - TOTAL              149,50    149,91    148,87    149,23    151,10
                       - Thành phố Kon Tum          162,78    174,43    175,48    174,77    174,36
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             112,41    169,10    110,40    113,39    142,65
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             159,37    160,00    159,98    157,97    158,00
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               152,96    147,78    148,33    148,65    148,74
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            115,03    123,30    123,67    124,88    125,36
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              141,99    101,25    158,93    156,71    143,80
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               156,01    134,64    134,68    157,02    135,52
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              156,50    149,18    155,77    148,29    152,85
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           114,51    168,09    118,74    119,12    136,20
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                  -   158,33    171,93    163,87    160,88
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   222
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243