Page 240 - NGTK2018
P. 240
135. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
Sơ bộ
Diện tích - Area (Ha) 2010 2015 2016 2017 Prel 2018
Mía - Sugar-cane 1.898 1.816 1.771 1.636 1.558
Thuốc lá, thuốc lào-Tobacco, pipe
tobacco 41 44 43 43 44
Cây lấy sợi - Fiber 0 0 0 0 0
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing
crops 176 255 219 173 153
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh 2.364 2.679 2.781 2.868 2.940
Vegetables, flowers and
ornamental plants
Rau, đậu các loại - Vegetables 2.304 2.532 2.630 2.687 2.768
Hoa, cây cảnh - Flowers and
ornamental plants 60 147 151 181 172
Cây hàng năm khác - Others
annual crops 14 47 76 120 158
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 91.391 94.204 91.569 88.000 84.490
Thuốc lá, thuốc lào-Tobacco, pipe
tobacco 61 75 75 77 79
Cây lấy sợi - Fiber 0 0 0 0 0
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing
crops 243 423 367 289 162
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and
ornamental plants
Rau, đậu các loại - Vegetables 24.150 28.332 29.577 30.865 32.423
Hoa, cây cảnh - Flowers and
ornamental plants 10.475 24.136 18.562 23.685 22.959
Cây hàng năm khác - Others
annual crops - - - - -
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 224