Page 242 - NGTK2018
P. 242

Planted area of sugar-cane by district









                                                                                Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                         2016
                                                       2010
                                                                                  2017
                                                                2015
                                                                                        Prel 2018




                         137. Diện tích mía phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        Sơ bộ


                       TỔNG SỐ - TOTAL                1.898     1.816   1.771    1.636       1.558
                       - Thành phố Kon Tum            1.719     1.517   1.507    1.446       1.359
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                   0         0       0        0           0
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                   0         0       0        0           0
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                     5         9       9       11          29
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                  0         0       0        0           0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                   37       44       42       46          43
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                    61       32       32       21          21
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                   76      214      181      112         106
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông                 0         0       0        0           0

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                   -        0       0        0           0

                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   226
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247