Page 247 - NGTK2018
P. 247

thuộc tỉnh
                               Planted area of coffee by district







                                                                                Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                                          Sơ bộ
                                                                                   2017
                                                                  2015
                                                         2010
                                                                          2016
                                                                                        Prel 2018
                         142. Diện tích gieo trồng cây cà phê phân theo huyện, thành phố

                       TỔNG SỐ - TOTAL                 11.502   15.265  16.607   17.952     20.488
                       - Thành phố Kon Tum                562      695     732      732        761
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                   833    1.162   1.322    1.528      1.683
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                   990    1.161   1.214    1.264      1.348
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                     692    1.559   1.744    1.920      2.300
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                  270      435     539      667        844
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                    147      373     414      510        631

                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                   6.993    7.970   8.373    8.481      9.090

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                    658    1.198   1.329    1.614      2.337

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông                 357      694     911    1.164      1.402
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                     -      18      29       72         92
                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   231
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252