Page 252 - NGTK2018
P. 252

Production of rubber by district






                                                                          Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton


                                                                                          Sơ bộ
                                                               2015
                                                                         2016
                                                                                  2017
                                                     2010

                                                                                        Prel 2018
                         147. Sản lượng cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh




                       TỔNG SỐ - TOTAL             23.730     46.432    49.185   53.575     56.619
                       - Thành phố Kon Tum          7.930     12.308    11.299   12.167     12.377
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                32        322      464       439        442
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             4.864      6.768     6.378    7.178      7.832
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               2.511      6.655     6.813    6.770      6.286
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                0          0         0        0          0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                805        962     1.129    1.665      1.674
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               3.638      7.730     7.460    8.785      9.357
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              3.950     10.356    13.249   11.765     12.130
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông               0          0         0        0        109
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                 -     1.331     2.393    4.806      6.412

                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   236
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257