Page 250 - NGTK2018
P. 250

thuộc tỉnh
                               Planted area of rubber by district








                                                                                Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                          Sơ bộ
                                                                                   2017
                                                       2010
                                                                 2015
                                                                          2016
                                                                                         Prel 2018
                         145. Diện tích gieo trồng cây cao su phân theo huyện, thành phố

                       TỔNG SỐ - TOTAL               43.847    74.776    74.718   74.756    74.460
                       - Thành phố Kon Tum            7.811     9.799     9.851    9.851     9.759
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                 940     1.589     1.589    1.558     1.555
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi               6.822     7.846     7.846    7.839     7.839
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                 6.033     7.874     7.794    7.803     7.731
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                  0         0         0        0         0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                1.819     3.630     3.411    3.411     3.419

                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                 5.375     7.526     7.458    7.159     7.036
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy               15.047    11.797    11.942   11.982    11.968
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông                 0       208      106      106        106
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                   -   24.507    24.721   25.047    25.047
                         Ia H'Drai district




                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   234
   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255