Page 245 - NGTK2018
P. 245

thuộc tỉnh
                               Planted area of some perennial industrial crops by district








                                                                               Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                                         Sơ bộ
                                                                                 2017
                                                                        2016
                                                             2015
                                                    2010
                         140. Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố
                                                                                        Prel 2018

                       Tổng số - Total            58.840   93.516     94.966    97.154      99.706
                       - Thành phố Kon Tum         8.983   11.159     11.242    11.222      11.139
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei            2.149    2.992      3.149     3.324       3.477
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi            8.135    9.309      9.354     9.515       9.605
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô              7.032    9.687      9.841    10.043      10.414
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông             800      995      1.067     1.138       1.282
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy             2.317    4.298      4.126     4.237       4.348
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             12.905   15.971     16.367    16.308      16.779

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy            16.033   13.348     13.619    14.129      15.018

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông            486    1.028      1.155     1.433       1.682
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                -   24.729    25.046    25.805      25.962
                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   229
   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250