Page 241 - NGTK2018
P. 241
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2017
2015
2016
2010
Prel 2018
136. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
TỔNG SỐ - TOTAL 72.037 75.233 75.145 74.269 73.378
- Thành phố Kon Tum 11.875 11.816 12.044 12.352 12.370
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei 6.950 8.303 8.266 8.140 8.069
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi 9.709 7.354 7.336 7.111 7.861
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô 7.750 8.199 8.105 7.657 7.239
Dak To district
- Huyện Kon Plông 6.919 7.468 7.280 7.151 7.166
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy 5.797 6.207 6.218 6.202 6.271
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà 7.861 8.655 8.531 8.303 7.452
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy 10.835 10.476 10.363 10.363 9.802
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông 4.341 4.612 5.057 5.123 5.061
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai - 2.144 1.945 1.867 2.087
Ia H'Drai district
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 225