Page 237 - NGTK2018
P. 237

Planted area of cassava by district







                                                                                     ĐVT- Unit: Ha



                                                                       2016
                                                     2010
                                                            2015
                                                                                 2017
                                                                                       Prel 2018




                         132. Diện tích sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        Sơ bộ


                       TỔNG SỐ - TOTAL             37.688  39.486    39.113    38.634       38.358
                       - Thành phố Kon Tum          4.995   4.857     4.990     5.262        5.311
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             2.148   3.762     3.813     3.854        3.920
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             6.470   4.500     4.485     4.158        4.885
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               5.616   6.273     6.200     5.721        5.281
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            2.048   1.869     1.755     1.719        1.602
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              3.181   3.162     3.134     3.224        3.316
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               3.721   4.034     3.891     3.806        2.984
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              7.929   7.464     7.575     7.602        7.334
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           1.580   1.784     1.738     1.839        1.995
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                 -   1.781    1.532     1.449        1.730
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   221
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242