Page 239 - NGTK2018
P. 239

Production of cassava by district








                                                                                ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                                         Sơ bộ
                                                                    2016
                                                         2015
                                                                                2017
                                               2010
                                                                                       Prel 2018




                         134. Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh


                       TỔNG SỐ - TOTAL      563.432   591.952    582.261      576.517      579.571
                       - Thành phố Kon
                       Tum                   81.310    84.720      87.564      91.963       92.603
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei      24.145    63.616      42.095      43.701       55.920
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi     103.113    72.000      71.751      65.684       77.185
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô        85.900    92.705      91.965      85.041       78.552
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông     23.559    23.045      21.704      21.467       20.083
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy       45.168    32.015      49.808      50.522       47.685
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà        58.053    54.315      52.405      59.760       40.439
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy      124.091   111.349    117.992      112.728      112.100
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông    18.093    29.988      20.637      21.906       27.172

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai           -   28.199      26.340      23.745       27.832

                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   223
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244