Page 246 - NGTK2018
P. 246

141. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                               Area having products and production of some perennial crops

                                                                                          Sơ bộ



                       Diện tích cho sản phẩm-
                       Gethering area (Ha)                2010         2015         2016         2017   Prel 2018
                       Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                   205       219      215      211        209
                         Cam, quýt, bưởi  - Organe,
                       mandarin and pomelo              192       184      186      197        192
                         Nhãn - Longan                  202       253      255      252        243
                       Cây công nghiệp lâu năm
                         Cây lấy quả chứa dầu-Oil
                       bearing fruit tree                47        45       45       47         47
                         Điều - Cashewnut               135        43       35      148        120
                         Hồ tiêu - Pepper                66        79       95      135        177
                         Cao su - Rubber             17.474    31.606   33.283   36.230     38.561

                         Cà phê - Coffee             10.018    12.910   13.331   14.220     15.050
                         Chè - Tea                       13        55       63       63         63
                       Sản lượng (Tấn) - Production
                       (Ton)
                       Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                 1.669     2.094    2.060    1.933      1.837

                         Cam, quýt, bưởi  - Organe,
                       mandarin and pomelo            1.054     1.106    1.082    1.205      1.238
                         Nhãn - Longan                2.156     2.641    2.686    2.552      2.298
                       Cây công nghiệp lâu năm
                         Cây lấy quả chứa dầu-Oil
                       bearing fruit tree               257       246      255      279        294
                         Điều - Cashewnut               110        37       31      136        107
                         Hồ tiêu - Pepper                96       127      157      229        317
                         Cao su - Rubber             23.730    46.432   49.185   53.575     56.619
                         Cà phê - Coffee             21.206    35.941   36.873   40.108     42.326
                         Chè - Tea                       31       114      135      142        145


                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   230
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251