Page 248 - NGTK2018
P. 248
phố thuộc tỉnh
Area having products of coffee by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015
2016
2017
2010
Prel 2018
143. Diện tích cho sản phẩm cây cà phê phân theo huyện, thành
TỔNG SỐ - TOTAL 10.018 12.910 13.331 14.220 15.050
- Thành phố Kon Tum 523 598 606 638 659
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei 690 1.035 1.035 1.231 1.049
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi 724 987 987 860 1.035
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô 598 1.262 1.262 1.653 1.853
Dak To district
- Huyện Kon Plông 98 220 246 309 352
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy 115 155 195 223 249
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà 6.564 7.544 7.687 7.556 7.788
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy 483 845 866 1.156 1.210
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông 223 264 447 581 836
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai - 0 0 13 19
Ia H'Drai district
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 232