Page 253 - NGTK2018
P. 253

Planted area of fruit farming by district







                                                                                     ĐVT - Unit: Ha

                                                                                          Sơ bộ
                                                      2010
                                                                2015
                                                                                   2017
                                                                          2016
                                                                                        Prel 2018






                         148. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                       TỔNG SỐ - TOTAL               2.659     2.516     2.512    2.781      2.842
                       - Thành phố Kon Tum             534       593       595      575        555
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                376       211       208      208        209
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                253       261       249      323        325
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  220       179       181      219        268
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               141       155       170      150        155
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 282       225       229      239        239
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  439       419       433      541        489
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                 306       337       283      349        378
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông              108       111       124      136        152

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                  -       25        40       41         72

                         Ia H'Drai district





                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   237
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258