Page 249 - NGTK2018
P. 249

Production of coffee by district





                                                                          Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton


                                                                                         Sơ bộ
                                                                        2016
                                                              2015
                                                    2010
                                                                                  2017
                                                                                        Prel 2018






                         144. Sản lượng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                       Tổng số - Total            21.206    35.941     36.873   40.108      42.326
                       - Thành phố Kon Tum         1.025     1.346      1.186    1.067       1.329
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei              878     1.230      2.276    1.276       1.167
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi            1.205     3.434      2.167    1.952       2.265
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô              1.203     4.106      3.965    5.256       6.387
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông              93       234       265       339        395
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy               259       324       410       526        589
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             15.520    22.959     23.150   26.512      26.565
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy               880     2.126      2.674    2.629       2.816
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông            143       182       780       528        779
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                -        0          0       23          34
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   233
   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254