Page 251 - NGTK2018
P. 251

phố thuộc tỉnh
                              Area having products of rubber by district









                                                                                Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                          Sơ bộ
                                                              2015
                                                                        2016
                                                                                   2017
                                                    2010
                                                                                         Prel 2018
                         146. Diện tích cho sản phẩm cây cao su phân theo huyện, thành

                       TỔNG SỐ - TOTAL             17.474    31.606   33.283      36.230    38.561
                       - Thành phố Kon Tum          5.294     7.554    7.554       8.126     8.248
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                43      423       423        408        607
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             3.700     4.524    4.551       4.990     5.151
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               1.738     4.874    5.280       5.352     5.053
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                0         0        0           0         0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy               608       628       825       1.120     1.125
                         Kon Ray district

                       - Huyện Đắk Hà               2.407     4.859    4.849       5.350     5.786
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy              3.684     8.018    7.745       6.451     7.355
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông               0         0        0           0        76

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                 -     726     2.056       4.433     5.160

                         Ia H'Drai district




                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   235
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256