Page 257 - NGTK2018
P. 257

Area having products of mango by district





                                                                               Đơn vị tính - Unit: Tấn



                                                                                          Sơ bộ
                                                               2015
                                                                                   2017
                                                      2010
                                                                         2016

                                                                                         Prel 2018



                         152. Sản lượng xoài phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                       TỔNG SỐ - TOTAL               1.669     2.094     2.060     1.933     1.837
                       - Thành phố Kon Tum             247       266       260      271        271
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                  7       207       242      156        156
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                124       203       257      184        165
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  147        76        96       77         89
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                 0         0         0         0         0
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 188       258       198      294        258
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  508       550       605      337        297
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                 419       409       258      404        451

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông               29       125       126      179        128
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                  -        0        18       31         22
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   241
   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262