Page 259 - NGTK2018
P. 259

Number of buffaloes by district





                                                                              ĐVT: Con - Unit: Head



                                                                                   2017
                                                                           2016
                                                                 2015
                                                       2010

                                                                                        Prel 2018



                         154. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh         Sơ bộ

                       TỔNG SỐ - TOTAL                21.079   22.590    22.978  23.121     23.752
                       - Thành phố Kon Tum               395      446       436     418        362
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                2.637     2.605    2.594   2.668      2.835
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                  754      465       302     298        310
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  2.847     2.443    2.461   2.463      2.536
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               6.267     7.044    7.845   7.863      7.896
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                   221      210       199     197        192
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  2.197     1.652    1.593   1.449      1.522
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                   539      549       553     511        562

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông              5.222     7.169    6.958   7.176      7.488
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                    -       7        37      78         49
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   243
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264