Page 260 - NGTK2018
P. 260

Number of cattles by district





                                                                              ĐVT: Con - Unit: Head



                                                                                          Sơ bộ
                                                                        2016
                                                              2015
                                                   2010
                                                                                   2017




                         155. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh         Prel 2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL            74.063    62.337    68.176     73.875     77.722
                       - Thành phố Kon Tum        22.273    16.355    16.476     17.085     17.837
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei            9.030     7.802      7.537     7.697      8.993
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi            5.006     4.075      5.543     5.764      5.948
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô              5.995     3.205      4.034     4.688      5.087
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông           3.812     4.833      5.086     5.325      5.430
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy             5.697     6.034      6.204     6.687      7.186
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà              7.548     5.430      5.914     6.985      6.745
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy             8.504     6.171      8.241     8.682      9.297

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông          6.198     7.895      7.837     9.154      9.531
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                -      537      1.304     1.808      1.668
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   244
   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265