Page 265 - NGTK2018
P. 265

thành phố thuộc tỉnh
                               Living weight of buffaloes by district










                                                                                ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                         Sơ bộ
                                                                                  2017
                                                                         2016
                                                               2015
                                                     2010
                                                                                        Prel 2018
                         160. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện,

                       TỔNG SỐ - TOTAL                515       575       630      655        678
                       - Thành phố Kon Tum             10         37       38       45         20
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                34         49       61       60         88
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                32         41       59       59         46
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                 107       158       162      176        178
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông              107         95       98      102         99
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 12          9        6         8          8
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  96         39       41       63         73

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                 22         38       48       50         66

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông              95       109       117       91        100

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                 -         -         -        1          -

                         Ia H'Drai district



                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   249
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270