Page 266 - NGTK2018
P. 266
thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattle by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2017
2010
2015
2016
Prel 2018
161. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, Sơ bộ
TỔNG SỐ - TOTAL 4.017 4.083 4.194 4.415 4.532
- Thành phố Kon Tum 1.088 1.706 1.751 1.860 1.011
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei 158 211 214 216 325
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi 396 342 344 345 328
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô 560 231 185 219 345
Dak To district
- Huyện Kon Plông 48 121 120 122 169
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy 216 356 374 394 492
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà 995 733 755 768 859
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy 502 276 334 342 693
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông 54 104 114 146 299
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai - 3 3 3 11
Ia H'Drai district
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 250