Page 270 - NGTK2018
P. 270

thành phố thuộc tỉnh
                               Area of concentrated planted forest by district





                                                      2010
                                                                          2016
                                                               2015
                                                                                  2017

                                                                                        Prel 2018



                         165. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện,         Sơ bộ

                                                                         Ha
                       TỔNG SỐ - TOTAL                6.030   1.998      1.737     984         946
                       - Thành phố Kon Tum                0       0          0      54          75
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei               1.523     514         76     103          58
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                570       77         72     352         133
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  571      741        777      28          60
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               866      186         64      85          87
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 464      203        445      47          87
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  488       17          0      50          61
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy                 592      260        195      76         294
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông              956        0        107     188          91
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                  -       0          0       0           0

                         Ia H'Drai district








                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   254
   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275