Page 273 - NGTK2018
P. 273
168. Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
515
638
683
614
TỔNG SỐ - TOTAL 2010 2015 2016 2017 Prel 2018
617
Phân theo loại thủy sản - By types
of aquatic product
Cá - Fish 512 612 615 636 682
Tôm - Shrimp 0 0 0 0 0
Thủy sản khác - Other aquatic 3 2 2 2 1
Phân theo phương thức nuôi - By
farming methods
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm
canh 443 0 0 1 1
The area of intensive and semi
intensive aquaculture
Diện tích nuôi quảng canh và quảng
canh cải tiến 72 614 617 637 682
The area of extensive and improved
extensive aquaculture
Phân theo loại hình mặt nước- By
types of water surface
Diện tích nước ngọt - The area of
freshwater 515 614 617 638 683
Diện tích nước lợ - Brackish water
area
Diện tích nước mặn - The area of
salty water
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 257