Page 275 - NGTK2018
P. 275
170. Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
Đơn vị tính : Tấn - Unit: Tons
Sơ bộ
2010 2015 2016 2017 Prel 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2.211 3.309 3.827 4.245 4.763
Phân theo loại hình kinh tế - By
types of ownership
Nhà nước - State
Ngoài nhà nước - Non - State 2.211 3.309 3.827 4.245 4.763
Vốn đầu tư nước ngoài - Foreign
invested
Phân theo khai thác, nuôi trồng -
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 890 1.250 1.410 1.526 1.714
Nuôi trồng - Aquaculture 1.321 2.059 2.417 2.719 3.049
Phân theo loại thủy sản - By
types of aquatic product
Cá - Fish 2.196 3.268 3.779 4.191 4.704
Tôm - Shrimp 0 5 6 7 8
Thủy sản khác - Other aquatic 15 36 42 47 51
Phân theo loại hình mặt nước -
By types of water surface
Nước ngọt - Fresh water 2.211 3.309 3.827 4.245 4.763
Nước lợ - Brackish water
Nước mặn - Salty water
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 259