Page 274 - NGTK2018
P. 274

thuộc tỉnh
                                Area of aquaculture by district


                                                                                Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                                          Sơ bộ
                                                                  2015
                                                                                   2017
                                                                          2016
                                                          2010

                                                                                        Prel 2018



                         169. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố

                       TỔNG SỐ - TOTAL                     515     614     617      638        683
                       - Thành phố Kon Tum                  47      59      60       60         60
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                     24      29      29       30         37
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                    195     211     215      217        217
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                       60      77      73       73         77
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                     7      10      10       11         12
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                      19      29      29       30         32
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                       97     115     109      115        138
                         Dak Ha district

                       - Huyện Sa Thầy                      61      65      71       71         77
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông                    5       7       8        9          9
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                      -     12      13       22         24
                         Ia H'Drai district









                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   258
   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279