Page 271 - NGTK2018
P. 271
166. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
Sơ bộ
2017
2010
2015
2016
Unit
Prel 2018
3
m
Gỗ - Wood
Chia ra: Of which Đơn vị tính 12.873 22.434 24.441 120.514 133.686
- Gỗ rừng tự nhiên m 12.290 6.366 10.301 3.890 0
3
3
- Gỗ rừng trồng m 584 16.068 14.140 116.624 133.686
Trong tổng số:
- Gỗ nguyên liệu giấy -
Wood pulp m 11.780 12.500 12.884 56.470 40.000
3
Củi - Firewood ste 251.077 260.995 256.622 258.656 259.055
1000 cây -
Luồng, vầu - Flow, cane Thous.trees 0 39 32 31 32
1000 cây -
Tre - Bamboo Thous.trees 178 142 129 189 285
1000 cây -
Trúc - Truc Thous.trees 0 0 0 563 589
1000 cây -
Giang - Jiang Thous.trees 0 0 0 0 0
1000 cây -
Nứa hàng - Cork Thous.trees 241 146 137 24 25
Song mây - Rattan Tấn - Ton 43 41 45 26 54
Nhựa thông - Resin Kg 37 12 122 294 301
Quế - Cinnamon Tấn - Ton 0 7 7 6 8
Thảo quả - Cardamom Kg 0 0 0 0 0
Nhựa trám - Plastic fillings Kg 0 0 0 0 0
1000 lá -
Lá cọ - Palm leaf Thous.leaves 0 0 0 0 0
1000 lá -
Lá dừa nước - Coconut leaf Thous.leaves 0 0 0 0 0
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ -
Paper material Tấn - Ton 0 0 0 0
1000 lá -
Lá dong - Line leaves Thous.leaves 0 239 237 421 476
1000 lá -
Lá nón - Leaf Thous.leaves 0 0 0 0 0
Cánh kiến - Lac Kg 0 0 0 0 0
Măng tươi - Fresh
Asparagus Tấn - Ton 2.216 1.439 1.394 1.687 1.692
Mộc nhĩ - Wood ear Kg 0 0 0 0 0
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 255