Page 276 - NGTK2018
P. 276

171. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                               Production of fishery by district


                                                                                          Sơ bộ
                                                                           2016
                                                                                    2017
                                                                  2015
                                                        2010







                                                                           3.827
                                                                                             4.763
                       TỔNG SỐ - TOTAL                    2.211      3.309     Tấn - Tons   4.245    Prel 2018
                       - Thành phố Kon Tum               649      803        827     800       770
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                   45        40        41      46       147
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                  401      437        440     427       841
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                    203      389        427     207       358
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                  21        42        35      41        76
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                    51        82        90      66       132
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                    350      823      1.231   1.912     1.522
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                   473      574        591     554       590
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông                 18        27        21      27        46

                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                    -       92       124     165       281
                         Ia H'Drai district













                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   260
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281