Page 272 - NGTK2018
P. 272
167. Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
Sơ bộ
2016
2017
2015
2010
3
M
133.686
TỔNG SỐ - TOTAL 12.873 22.434 24.441 120.514 Prel 2018
Kinh tế Nhà nước - State 8.650 20.361 21.724 68.372 51.444
Kinh tế Ngoài Nhà nước -Non-
state 4.223 2.073 2.717 52.142 82.242
Tập thể - Collective 0 0 0 0 0
Cá thể - Private 4.223 2.073 2.717 44.445 82.242
Tư nhân - Household 0 0 0 0 0
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài 0 0 0 7.697 0
Foreign invested sector
Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %
Index (Previous year =100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 135,8 108,9 493,1 110,9
Kinh tế Nhà nước - State 185,6 106,7 314,7 75,2
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-
state 37,4 131,1 1919,1 157,7
Tập thể - Collective - - - -
Cá thể - Private 37,4 131,1 1635,8 185,0
Tư nhân - Household - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài - - - -
Foreign invested sector
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 256