Page 261 - NGTK2018
P. 261

Number of pigs by district





                                                                              ĐVT: Con - Unit: Head



                                                                        2016
                                                               2015
                                                    2010
                                                                                  2017
                                                                                        Prel 2018

                         156. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh          Sơ bộ




                       TỔNG SỐ - TOTAL            129.777   131.754  135.756   132.882     143.463
                       - Thành phố Kon Tum         39.412    37.698   40.568     39.362     26.164
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei            12.714    11.631   10.546     10.063      9.597
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi            11.677    14.697   10.727     13.373     12.483
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               9.979    12.643   13.724     12.076     11.443
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            7.834    10.323   14.098     11.302      9.090
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy             10.762    11.113   13.054     13.006     40.114
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà              23.550    16.922   15.656     14.323     14.886
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              9.616    11.281   11.716     12.336     12.973

                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           4.233     4.880     5.070     6.263      5.798
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                 -      566      597       778         915
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   245
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266