Page 231 - NGTK2018
P. 231

Planted area of maize by district








                                                                                      ĐVT- Unit: Ha
                                                                                           Sơ bộ
                                                                                    2017
                                                                  2015
                                                                           2016
                                                        2010




                         126. Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh            Prel 2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL                 7.971     6.361    6.359     6.202    5.949
                       - Thành phố Kon Tum             1.687     1.392    1.416     1.460    1.480
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei                1.802     1.078    1.068      791       656
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                  390       242      256      423       443
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                    265        87       91       96        85
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               1.160     1.479    1.430     1.408    1.478
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 1.120     1.102    1.137     1.021    1.020
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                    275       253      267      230       217
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                   359       209      184      241       127
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông                913       488      453      459       408
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                    -       31       57       73        35
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   215
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236