Page 229 - NGTK2018
P. 229

Yield of autumn paddy by district










                                                                         ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                          Sơ bộ
                                                                 2015
                                                                          2016
                                                                                  2017
                                                       2010

                                                                                        Prel 2018



                         124. Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                       TỔNG SỐ - TOTAL                29,85     33,17     33,55   34,35      34,93
                       - Thành phố Kon Tum            42,49     47,92     48,01   49,56      50,11
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei               29,37     32,03     31,62   33,10      33,95
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi               25,71     31,27     32,27   32,51      33,21
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                 35,30     38,96     40,82   40,50      39,94
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông              24,52     27,40     27,72   28,07      28,29
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                24,66     26,88     27,05   27,72      27,96
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                 41,36     46,80     46,35   48,19      49,37
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                26,72     29,42     30,52   30,93      33,69
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông             21,17     23,53     24,25   24,46      24,31
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                   -    15,99     23,05   24,92      22,15
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   213
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234